Phật bản mệnh là gì?
Phật bản mệnh là các vị Phật hoặc Bồ Tát được tin rằng sẽ bảo vệ và phù hộ cho mỗi người dựa trên năm sinh của họ theo 12 con giáp. Mỗi con giáp sẽ có một vị Phật Bản Mệnh riêng, giúp người đó vượt qua khó khăn, gặp nhiều may mắn và thành công trong cuộc sống.
Nguồn Gốc và Ý Nghĩa
Phật Bản Mệnh, còn được gọi là Phật Hộ Mệnh hoặc Phật Độ Mệnh, có nguồn gốc từ truyền thống Phật giáo Đại Thừa và được ghi chép trong tuyển tập “Pháp Uyển Châu Lâm”. Theo đó, ngoài cõi Diêm Phù Đề, có 12 loài thú được Bồ Tát giáo hóa để bảo vệ các nhóm người khác nhau dựa vào năm tuổi ứng với 12 con giáp.
Khi con người sinh ra, Bồ Tát ra lệnh cho 12 con thú này hóa thân vào linh hồn của các nhóm người sinh ra trong những năm khác nhau, theo một vòng tuần hoàn ứng với 12 con giáp. Nhờ sự giáo hóa của nhà Phật, mỗi tuổi con giáp lại có một vị Phật độ mệnh, mang theo chánh niệm và tâm hồn hướng thiện của nhà Phật.
Pháp Uyển Châu Lâm (法苑珠林), còn được gọi là Pháp Uyển Châu Lâm Truyện hoặc Pháp Uyển Châu Lâm Tập, là một tác phẩm quan trọng trong Phật giáo, được biên soạn bởi ngài Đạo Thế vào thời nhà Đường. Tác phẩm này bao gồm 100 quyển (theo tạng Gia Hưng là 120 quyển) và được thu vào Đại Chính Tạng tập 53.
Pháp Uyển Châu Lâm là một bộ sách bách khoa toàn thư về Phật giáo, tổng hợp và biên soạn từ nhiều kinh điển Phật giáo khác nhau. Nội dung của sách được chia thành 100 thiên, 668 bộ, trình bày khái quát về tư tưởng, thuật ngữ, pháp số của Phật giáo. Sách trích dẫn từ hơn 400 loại kinh, luật, luận, kỷ, truyện, trong đó có những kinh điển hiện nay đã thất truyền.
Pháp Uyển Châu Lâm được biên soạn nhằm giúp người đọc dễ dàng tra cứu và hiểu rõ hơn về giáo lý và tri thức Phật giáo. Sách này không chỉ giới thiệu về quan niệm không gian và thời gian, vũ trụ và hữu tình, mà còn bàn luận về nhân quả nghiệp lực, thiện ác báo ứng, tu tập và đức hạnh, giới luật và thiền quán, thần thông và chú ngữ, chùa tháp và pháp khí, âm nhạc và hình tượng, nghi lễ và phép tắc oai nghi, vệ sinh và sức khỏe.
Pháp Uyển Châu Lâm là một tài liệu quý giá trong nền văn hiến Phật giáo Trung Quốc, cung cấp một cái nhìn toàn diện về tư tưởng xuất thế và nhập thế của Phật giáo. Tác phẩm này đã được dịch sang tiếng Việt với tên gọi “Hương Hoa Vườn Giáo Pháp” và được xuất bản bởi Hội Văn Hóa Giáo Dục Linh Sơn Đài Bắc.
Tác Dụng khi đeo hoặc thờ cúng
Phật Bản Mệnh được tin rằng sẽ mang lại sự bình an, may mắn và bảo vệ cho người đeo hoặc thờ cúng. Việc đeo trang sức hoặc thờ tượng Phật Bản Mệnh không chỉ là một cách để cầu nguyện sự bảo hộ mà còn là cách nhắc nhở bản thân sống hướng thiện, từ bi và tránh làm điều xấu.
Các Vị Phật Bản Mệnh theo từng tuổi và con giáp
Có tổng cộng 8 vị Phật Bản Mệnh ứng với 12 con giáp:
- Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát: Độ mệnh người sinh năm Tý.
- Hư Không Tạng Bồ Tát: Độ mệnh người sinh năm Sửu và Dần.
- Văn Thù Bồ Tát: Độ mệnh người sinh năm Mão.
- Phổ Hiền Bồ Tát: Độ mệnh người sinh năm Thìn và Tỵ.
- Đại Thế Chí Bồ Tát: Độ mệnh người sinh năm Ngọ.
- Như Lai Đại Nhật: Độ mệnh người sinh năm Mùi và Thân.
- Bất Động Minh Vương: Độ mệnh người sinh năm Dậu.
- A Di Đà Phật: Độ mệnh người sinh năm Tuất và Hợi.
1. Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát
Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát, còn được gọi là Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Tự Tại Bồ Tát hoặc Quán Âm Thiên Thủ Thiên Nhãn, là một trong những hóa thân của Quán Thế Âm Bồ Tát. Ngài được biết đến với hình tượng có nghìn tay và nghìn mắt, biểu trưng cho khả năng nhìn thấu và nghe thấu mọi nỗi khổ của chúng sinh, từ đó cứu giúp và bảo vệ họ.
Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát thường được miêu tả với hình tượng có 40 cánh tay, mỗi tay mang một con mắt, và mỗi cánh tay có 25 công dụng khác nhau, nên được gọi là nghìn tay. Hai tay chính của Ngài tạo ấn hiệp chưởng, 38 tay bên cầm các bảo vật và pháp khí nhà Phật như: búa, kiếm, tịnh bình, chày kim cang, bánh xe pháp, vải lụa gấm vóc, tràng hoa, châu báu.
Phần đầu của Ngài có 11 giác ngộ ứng với 5 tầng, tầng trên cùng là Pháp thân, tầng tiếp theo là Báo thân và 3 tầng cuối cùng là Hoá thân. Ngài có 9 khuôn mặt: 3 mặt ở bên trái biểu trưng cho bình đẳng tính trí, 3 mặt giữa biểu trưng cho Đại viên cảnh trí và 3 mặt bên phải biểu trưng cho thuyết pháp quan sát.
Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát đại diện cho tinh thần Đại Từ, Đại Bi của Phật giáo Đại thừa, luôn lắng nghe và cứu khổ cứu nạn cho chúng sinh. Ngài là biểu tượng của sự giác tha và lòng từ bi vô hạn, giúp người tu hành phát triển trí tuệ và lòng từ bi, đồng thời bảo vệ và mang lại bình an cho họ.
Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát được thờ phụng rộng rãi trong các chùa chiền và gia đình Phật tử.
2. Hư Không Tạng Bồ Tát
Hư Không Tạng Bồ Tát, còn được gọi là Hư Không Quang hoặc Hư Không Dựng, tên tiếng Phạn là Akasagarbha, là một trong tám vị đại Bồ Tát trong Phật giáo. Ngài được biết đến với trí tuệ vô biên và lòng từ bi rộng lớn, luôn giúp đỡ và bảo vệ chúng sinh.
Hư Không Tạng Bồ Tát thường được miêu tả với thân sắc đỏ tươi, trên đầu đội mũ ngũ Phật. Tay phải của Ngài cầm Tam muội da đạo, biểu tượng cho trí tuệ sáng suốt, còn tay trái cầm một cành hoa sen với miếng ngọc như ý, tượng trưng cho phúc đức. Ngài ngồi trên đài hoa sen, thể hiện sự uy nghi và trí tuệ của mình.
Ngài là biểu tượng của trí tuệ và công đức, giúp con người hướng thiện và tránh xa điều ác. Hư Không Tạng Bồ Tát được thờ phụng rộng rãi tại các quốc gia Đông Á, trong đó có Việt Nam. Ngài giúp gia tăng phước báu và phúc đức, bảo vệ và mang lại bình an cho người thờ cúng.
Theo truyền thuyết, Hư Không Tạng Bồ Tát là con trai của Chuyển Luân Thánh Vương Công Đức Trang Nghiêm. Ngài có nhiều thân phận và mỗi thân phận mang một ý nghĩa riêng. Ngài từng là trợ thủ đắc lực của Phật Thích Ca Mâu Ni và là một trong 16 vị bản tôn của Kim Cương giới.
3. Văn Thù Bồ Tát
Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát, còn được gọi là Diệu Đức hoặc Diệu Cát Tường, là một trong những vị Bồ Tát quan trọng nhất trong Phật giáo Đại thừa. Ngài là biểu tượng của trí tuệ và sự giác ngộ.
Văn Thù Bồ Tát thường được miêu tả với hình ảnh trẻ trung, ngồi kiết già trên một bồ đoàn bằng hoa sen. Tay phải của Ngài cầm một lưỡi gươm đang bốc lửa, biểu tượng cho trí tuệ sắc bén có thể chặt đứt mọi xiềng xích của vô minh và phiền não. Tay trái của Ngài cầm một cuốn kinh Bát Nhã, biểu trưng cho sự tỉnh thức và giác ngộ.
Theo truyền thuyết, Văn Thù Bồ Tát là con thứ ba của vua Vô Tránh Niệm, tên là Thái tử Vương Chúng. Ngài thường xuyên cúng dường Phật Bảo Tạng và phát nguyện độ sinh, nên được phong hiệu là Văn Thù Sư Lợi. Ngài xuất hiện trong nhiều kinh điển quan trọng của Phật giáo Đại thừa như Hoa Nghiêm, Thủ Lăng Nghiêm, Pháp Hoa, và Duy Ma Cật.
Văn Thù Bồ Tát là biểu tượng của trí tuệ viên mãn, giúp con người vượt qua mọi khổ đau và bất hạnh của vòng sinh tử luân hồi. Ngài không chỉ là người thuyết giảng Chánh pháp mà còn là người dẫn dắt chúng sinh trên con đường giác ngộ.
4. Phổ Hiền Bồ Tát
Phổ Hiền Bồ Tát, còn được gọi là Tam Mạn Đà Bạt Đà La, là một trong những vị Bồ Tát quan trọng trong Phật giáo Đại thừa. Ngài đại diện cho lý, định và hạnh, nắm giữ lý đức, định đức và hạnh đức của chư Phật.
Phổ Hiền Bồ Tát thường được miêu tả cưỡi trên voi trắng sáu ngà, biểu tượng cho trí tuệ vượt qua mọi chướng ngại và chiến thắng sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý). Ngài thường cầm cành hoa sen, viên bảo châu hoặc trang sách ghi thần chú Phổ Hiền, biểu trưng cho sự thanh tịnh và trí tuệ.
Phổ Hiền Bồ Tát là biểu tượng của sự bình đẳng và trí tuệ tối cao. Ngài là người hộ vệ của những người tuyên giảng đạo pháp, chánh đạo, và giúp chúng sinh phát triển trí tuệ, từ bi và hạnh phúc. Ngài cũng là một trong tứ đại Bồ Tát của Phật giáo Đại thừa, cùng với Quán Thế Âm Bồ Tát, Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát và Địa Tạng Vương Bồ Tát.
Theo truyền thuyết, Phổ Hiền Bồ Tát là con thứ tư của vua Vô Tránh Niệm, tên là Năng Đà Nô. Ngài đã phát tâm cúng dường Phật Bảo Tạng và chúng sanh trong ba tháng, và sau đó phát nguyện tu hạnh Bồ Tát để giáo hóa chúng sinh.
5. Đại Thế Chí Bồ Tát
Đại Thế Chí Bồ Tát, còn được gọi là Đắc Đại Thế Bồ Tát hoặc Vô Lượng Quang Bồ Tát, là một trong những vị Bồ Tát quan trọng trong Phật giáo Đại thừa. Ngài là biểu tượng của trí tuệ và sức mạnh, thường được miêu tả đứng bên phải của Đức Phật A Di Đà trong bộ ba Tây Phương Tam Thánh, cùng với Quán Thế Âm Bồ Tát.
Đại Thế Chí Bồ Tát thường được miêu tả với hình ảnh tay cầm hoa sen xanh, biểu tượng cho sự thanh tịnh và trí tuệ. Ngài có ánh sáng trí tuệ chiếu rọi khắp mười phương, giúp chúng sinh thoát khỏi biển khổ và đạt được sự giải thoát. Ngài thường được miêu tả với thân sắc xanh hoặc trắng, cổ đeo chuỗi anh lạc, biểu trưng cho sự thanh tịnh và từ bi.
Theo truyền thuyết, Đại Thế Chí Bồ Tát là thái tử thứ hai của vua Vô Tránh Niệm, tên là Ni Ma. Vua Vô Tránh Niệm sau này trở thành Phật A Di Đà, còn thái tử Bất Huyền, anh của Ni Ma, trở thành Quán Thế Âm Bồ Tát. Ngài đã phát tâm cúng dường Phật Bảo Tạng và đại chúng liên tục trong ba tháng, và nhờ sự khuyên bảo của đại thần Bảo Hải, Ngài đã phát nguyện tu hành để đạt được trí tuệ và công đức vô biên.
Đại Thế Chí Bồ Tát là biểu tượng của trí tuệ và sức mạnh, giúp chúng sinh vượt qua mọi phiền não và đạt được sự giải thoát. Ngài thường được thờ cúng trong các chùa chiền và gia đình Phật tử, với mong muốn mang lại sự bình an, trí tuệ và sự bảo hộ cho người thờ cúng.
A Di Đà Phật, còn được gọi là Amitābha hoặc Amitāyus, là một trong những vị Phật quan trọng nhất trong Phật giáo Đại thừa. Tên của Ngài có nghĩa là “Ánh Sáng Vô Lượng” (Amitābha) và “Thọ Mạng Vô Lượng” (Amitāyus), biểu trưng cho ánh sáng trí tuệ và sự sống vô hạn.
A Di Đà Phật thường được miêu tả ngồi kiết già trên tòa sen, tay bắt ấn thiền hoặc cầm bát, biểu tượng cho sự thanh tịnh và trí tuệ. Ngài thường xuất hiện cùng với hai vị Bồ Tát là Quán Thế Âm Bồ Tát và Đại Thế Chí Bồ Tát, tạo thành bộ ba Tây Phương Tam Thánh.
Theo kinh điển Phật giáo, A Di Đà Phật từng là một vị vua tên là Dharmakara (Pháp Tạng). Ngài đã từ bỏ vương quốc của mình để trở thành một tu sĩ Phật giáo và phát nguyện tạo ra một cõi tịnh độ hoàn hảo, nơi mà chúng sinh có thể tái sinh và đạt được sự giải thoát. Cõi tịnh độ này được gọi là Tây Phương Cực Lạc (Sukhāvatī), nơi mà mọi người có thể sống trong an lạc và hạnh phúc.
A Di Đà Phật là biểu tượng của lòng từ bi và trí tuệ vô hạn, giúp chúng sinh thoát khỏi vòng luân hồi và đạt được sự giải thoát. Ngài là giáo chủ của cõi Tây Phương Cực Lạc và là người dẫn dắt chúng sinh về cõi này thông qua việc niệm danh hiệu của Ngài: “Nam Mô A Di Đà Phật”.
Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc muốn biết thêm chi tiết về các vị Phật Bản Mệnh, hãy để lại câu hỏi dưới phần bình luận!