Phật giáo hòa hảo thờ gì? Các bàn thờ chính và nghi lễ cúng lạy

  • Phật Thích Ca Mâu Ni: Người sáng lập ra đạo Phật.
  • Phật A Di Đà: Vị Phật của cõi Tây Phương Cực Lạc.
  • Đức Huỳnh Giáo Chủ: Người sáng lập Phật giáo Hòa Hảo, được tôn kính như một vị thầy và người dẫn dắt tinh thần.

Bài cúng Phật Giáo Hòa Hảo - Nội dung và cách cúng lạy chi tiết - Vua Nệm

Ngoài ra, tín đồ Phật giáo Hòa Hảo còn thờ Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng) và tổ tiên, nhấn mạnh lòng biết ơn và trách nhiệm đối với gia đình và quê hương.

Phật giáo Hòa Hảo có cách thờ cúng đơn giản, tập trung vào sự tinh khiết và lòng thành kính. Dưới đây là chi tiết về cách thờ cúng trong Phật giáo Hòa Hảo:

Các Bàn Thờ Chính

  1. Bàn Thờ Phật:
    • Vật phẩm cúng: Chỉ cúng nước lạnh, bông hoa và nhang. Nước lạnh tượng trưng cho sự trong sạch, bông hoa tượng trưng cho sự tinh khiết, và nhang dùng để xua tan mùi uế trược.
    • Không cúng: Không nên cúng bất kỳ món gì khác ngoài ba vật phẩm trên.
  2. Bàn Thờ Ông Bà:
    • Vật phẩm cúng: Có thể cúng bất kỳ món gì phù hợp với truyền thống gia đình và văn hóa địa phương.
  3. Bàn Thông Thiên:
    • Vị trí: Đặt giữa trời, tượng trưng cho Tiên Đạo.
    • Vật phẩm cúng: Tương tự như bàn thờ Phật, chỉ cúng nước lạnh, bông hoa và nhang.

Các Nghi Lễ Cúng Lạy

  1. Niệm Phật:
    • Trước khi cúng, tín đồ thường niệm Phật để tịnh tâm và thể hiện lòng thành kính.
  2. Khi Ăn Cơm:
    • Trước khi ăn, tín đồ thường niệm Phật và cảm ơn các vị Phật, tổ tiên đã ban cho bữa ăn.
  3. Ăn Chay:
    • Tín đồ Phật giáo Hòa Hảo thường ăn chay vào các ngày lễ lớn và ngày rằm để thanh tịnh cơ thể và tâm hồn.

Các Ngày Lễ Quan Trọng

  • Ngày Khai Đạo: 18 tháng 5 âm lịch, kỷ niệm ngày Đức Huỳnh Giáo Chủ khai đạo.
  • Ngày Vía Phật: Các ngày lễ lớn như Phật Đản, Vu Lan, và các ngày vía của các vị Phật và Bồ Tát.

Phật Giáo Hoà Hảo | Nghiên Cứu Lịch Sử

Phật giáo Hòa Hảo nhấn mạnh sự đơn giản và lòng thành kính trong thờ cúng, tránh xa các hình thức mê tín dị đoan và tập trung vào việc tu hành tại gia.

Giáo lý của Phật giáo Hòa Hảo tập trung vào pháp môn “Học Phật – Tu Nhân” với mục tiêu giúp người dân học Phật và thực hành hành thiện. Dưới đây là một số điểm chính trong giáo lý của Phật giáo Hòa Hảo:

Các Nguyên Tắc Cơ Bản của Phật Giáo Hòa Hảo

  1. Tu Nhân:
    • Tu Tâm: Rèn luyện tâm hồn, loại bỏ tham, sân, si.
    • Tu Thân: Sống đạo đức, tránh xa các hành vi xấu.
    • Tu Khẩu: Nói lời chân thật, tránh nói dối, nói xấu.
  2. Học Phật:
    • Học Kinh Điển: Nghiên cứu và thực hành theo các kinh điển Phật giáo.
    • Hành Thiện: Thực hiện các hành động từ thiện, giúp đỡ người khác.

SỞ NỘI VỤ TỈNH ĐỒNG THÁP

Các Tác Phẩm Chính

  • Sấm Giảng Thi Văn: Bộ sách gồm các bài giảng và thơ của Đức Huỳnh Giáo Chủ, được xem là nền tảng giáo lý của Phật giáo Hòa Hảo.
  • Giáo Lý Toàn Bộ: Tập hợp các bài giảng và giáo lý của Đức Huỳnh Giáo Chủ, được xuất bản bởi Ban Phổ Thông Giáo Lý Trung Ương Giáo Hội Phật Giáo Hòa Hảo.

Các Nguyên Tắc Đạo Đức

  • Tứ Ân: Phật giáo Hòa Hảo nhấn mạnh bốn ân lớn mà mỗi người cần ghi nhớ và đền đáp:
    • Ân Tổ Tiên Cha Mẹ: Kính trọng và biết ơn tổ tiên, cha mẹ.
    • Ân Đất Nước: Yêu nước, bảo vệ và xây dựng đất nước.
    • Ân Tam Bảo: Kính trọng và học hỏi từ Phật, Pháp, Tăng.
    • Ân Đồng Bào và Nhân Loại: Sống hòa thuận, giúp đỡ đồng bào và nhân loại.

Phật giáo Hòa Hảo khuyến khích tu hành tại gia, loại bỏ mê tín dị đoan và tập trung vào việc cải thiện bản thân và giúp đỡ cộng đồng.

Lịch sử hình thành và phát triển của Phật Giáo Hòa Hảo

Phật giáo Hòa Hảo được sáng lập bởi Huỳnh Phú Sổ vào ngày 18 tháng 5 năm Kỷ Mão (1939) tại làng Hòa Hảo, tỉnh An Giang. Đây là một tông phái Phật giáo dựa trên pháp môn “Học Phật – Tu Nhân” và khuyến khích tu hành tại gia.

Nguồn Gốc Hình Thành

  1. Làng Hòa Hảo:
    • Làng Hòa Hảo, nơi Huỳnh Phú Sổ sinh ra, nằm gần biên giới Việt Nam – Campuchia, thuộc quận Tân Châu, tỉnh Châu Đốc (nay là thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang).
    • Đây là vùng đất có lịch sử lâu đời, được hình thành từ cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX.
  2. Huỳnh Phú Sổ:
    • Sinh năm 1920, Huỳnh Phú Sổ là con trai trưởng của ông Huỳnh Công Bộ và bà Lê Thị Nhậm.
    • Ông bắt đầu học đạo và làm thuốc khi còn trẻ, và tuyên bố mình là bậc “Sinh nhi tri”, biết được quá khứ và nhìn thấu tương lai.
    • Ông chữa bệnh cho người dân bằng các bài thuốc nam và truyền dạy giáo lý qua các bài sám giảng.

Untitled

Quá Trình Phát Triển

  1. Giai đoạn thành lập (1939 – 1945):
    • 1939: Huỳnh Phú Sổ tổ chức lễ khai đạo tại tư gia khi ông chưa tròn 20 tuổi.
    • 1940 – 1945: Phật giáo Hòa Hảo phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng trăm ngàn tín đồ.
  2. Giai đoạn phát triển có tổ chức (1945 – 1975):
    • 1947: Phật giáo Hòa Hảo chuyển sang giai đoạn phát triển có tổ chức hành chính đạo.
    • 1964: Ban Trị sự Phật giáo Hòa Hảo nhiệm kỳ I chính thức hoạt động.
  3. Giai đoạn hiện đại (1975 – nay):
    • Sau năm 1975, Phật giáo Hòa Hảo tiếp tục phát triển và duy trì các hoạt động tôn giáo, xã hội, và từ thiện.

Phật giáo Hòa Hảo không chỉ là một tôn giáo mà còn là một phong trào xã hội, góp phần vào việc chấn hưng Phật giáo và cứu độ chúng sinh khỏi sông mê, biển khổ.

Tóm tắt cuộc đời giáo chủ Huỳnh Phú Sổ

Huỳnh Phú Sổ, người sáng lập Phật giáo Hòa Hảo, sinh ngày 15 tháng 1 năm 1920 tại làng Hòa Hảo, quận Tân Châu, tỉnh Châu Đốc (nay là thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang). Ông là con trai trưởng của ông Huỳnh Công Bộ và bà Lê Thị Nhậm.

Phật Giáo Hòa Hảo • Mang Cội Nguồn Huyết Thống Lạc Hồng (HQ) - YouTube

Thiếu Thời

  • Tuổi thơ: Huỳnh Phú Sổ từ nhỏ đã có căn tính của một người tu hành, không thích đàn địch, ca hát, cười giỡn như các bạn cùng trang lứa. Ông thường trầm tư, tĩnh mặc và thích ở nơi thanh vắng, yên tĩnh.
  • Học vấn: Ông học hết bằng sơ học yếu lược Pháp – Việt nhưng hay bị đau ốm nên đành bỏ dở việc học.
  • Chữa bệnh: Ông bắt đầu học đạo và làm thuốc khi còn trẻ, chữa bệnh cho người dân bằng các bài thuốc nam và truyền dạy giáo lý qua các bài sám giảng.

Khai Đạo

  • Ngày 18 tháng 5 năm Kỷ Mão (4 tháng 7 năm 1939): Huỳnh Phú Sổ tuyên bố khai sinh đạo Phật giáo Hòa Hảo khi ông chỉ mới 19 tuổi. Ông tổ chức lễ khai đạo tại tư gia và bắt đầu đi chữa bệnh, tiên tri, thuyết pháp và sáng tác thơ văn, kệ giảng.
  • Tên gọi: Phật giáo Hòa Hảo vừa là tên quê hương ông vừa có ý nghĩa là “hiếu hòa” và “giao hảo”, lại mang một hàm nghĩa là đạo Phật ở làng Hòa Hảo.

Hoạt Động và Phát Triển

  • Phát triển mạnh mẽ: Chỉ trong một thời gian ngắn, số tín đồ và ảnh hưởng của ông càng ngày càng gia tăng, trở thành một phong trào tín ngưỡng mạnh mẽ.
  • Thực dân Pháp lo ngại: Sự phát triển của Phật giáo Hòa Hảo khiến Thực dân Pháp lo ngại. Ngày 18 tháng 8 năm 1940, Thực dân Pháp đưa Huỳnh Phú Sổ đi quản thúc tại Sa Đéc, sau đó chuyển ông sang quản thúc ở làng Nhơn Nghĩa, tỉnh Cần Thơ và cuối cùng là bệnh viện Cần Thơ và nhà thương điên Chợ Quán tại Sài Gòn.
  • Giải cứu: Tháng 10 năm 1942, trước tin tức người Pháp sẽ đưa Huỳnh Phú Sổ đi đày ở Ai Lao (Lào), các tín đồ Phật giáo Hòa Hảo và hiến binh Nhật đã giải cứu ông đem về Sài Gòn.

Cuối Đời

  • Mất tích: Ngày 16 tháng 4 năm 1947, Huỳnh Phú Sổ mất tích một cách bí ẩn. Có nhiều giả thuyết về cái chết của ông, nhưng đến nay vẫn chưa có kết luận chính thức.

Huỳnh Phú Sổ được các tín đồ gọi là “Đức Thầy”, “Đức Huỳnh Giáo Chủ” hay “Đức Tôn Sư”. Ông không chỉ là người sáng lập Phật giáo Hòa Hảo mà còn là một nhà tiên tri, thuyết pháp và chữa bệnh, để lại ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng tín đồ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *