7 Vị Phật quá khứ gồm những ai?
Bảy vị Phật quá khứ, còn được gọi là Quá Khứ Thất Phật, là những vị Phật được đề cập trong kinh sách Phật giáo, đặc biệt là trong Đại Bổn Kinh của Trường Bộ Kinh. Đây là bảy vị Phật đã xuất hiện trước Phật Thích Ca Mâu Ni. Các vị Phật này bao gồm:
- Phật Tỳ Bà Thi (Vipasyin): Xuất hiện trong Trang Nghiêm Kiếp, thọ tám vạn tuổi.
- Phật Thi Khí (Sikhin): Cũng thuộc Trang Nghiêm Kiếp.
- Phật Tỳ Xá Phù (Visvabhu): Thuộc Trang Nghiêm Kiếp.
- Phật Câu Lưu Tôn (Krakucchanda): Thuộc Hiền Kiếp.
- Phật Câu Na Hàm Mâu Ni (Kanakamuni): Thuộc Hiền Kiếp.
- Phật Ca Diếp (Kasyapa): Thuộc Hiền Kiếp.
- Phật Thích Ca Mâu Ni (Sakyamuni): Vị Phật cuối cùng trong số này, thuộc Hiền Kiếp.
Mỗi vị Phật này đều có những câu chuyện và giáo lý riêng, góp phần vào sự phát triển và truyền bá của Phật giáo qua các thời kỳ.
Phật Tỳ Bà Thi là ai?
Phật Tỳ Bà Thi (Vipasyin) là vị Phật thứ 22 trong số 28 vị Phật được miêu tả trong kinh điển Phật giáo, và là vị Phật đầu tiên trong số bảy vị Phật quá khứ. Ngài xuất hiện trong Trang Nghiêm Kiếp, khi tuổi thọ của con người là tám vạn tuổi.
Xuất Thân và Giác Ngộ
Phật Tỳ Bà Thi sinh ra trong một gia đình thuộc dòng Sát-lỵ, họ Câu-lỵ-nhã. Cha của Ngài tên là Bàn Đầu và mẹ là Bàn Đầu Bà Đề. Ngài đạt giác ngộ dưới cội cây Ba-ba-la (Pāṭali) và bắt đầu thuyết pháp, độ được 348.000 người. Đệ tử thị giả của Ngài là Vô Ưu Tử (Asoka).
Thuyết Pháp và Giáo Lý
Phật Tỳ Bà Thi thuyết pháp ba hội, tổng cộng có 860.000 vị Tỷ kheo chứng A-la-hán. Giáo lý của Ngài bao gồm các nguyên lý cơ bản của Phật giáo như Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Nhân Quả, Vô Thường, và Vô Ngã. Ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu tập và thực hành đạo đức, thiền định, và trí tuệ để đạt được sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Cách Nhận Diện Phật Tỳ Bà Thi
Phật Tỳ Bà Thi thường được miêu tả với các đặc điểm sau:
- Tư Thế: Ngài thường được thể hiện trong tư thế ngồi thiền hoặc đứng, với dáng vẻ trang nghiêm và thanh tịnh.
- Trang Phục: Phật Tỳ Bà Thi mặc y phục của một vị tu sĩ Phật giáo, thường là áo cà sa.
- Biểu Tượng: Ngài có thể được nhận diện qua các biểu tượng như hoa sen, biểu trưng cho sự thanh tịnh và giác ngộ.
- Thần Thái: Khuôn mặt của Ngài thường biểu hiện sự từ bi và trí tuệ, với đôi mắt nhìn xuống hoặc khép hờ, tượng trưng cho sự quán chiếu nội tâm.
Phật Tỳ Bà Thi, với danh hiệu “Thắng Quán” hoặc “Chủng Chủng Quán,” mang ý nghĩa về sự quán tưởng thù thắng và vô số quán tưởng. Nghe đến danh hiệu của Ngài, người ta tin rằng sẽ không bị đọa vào các đường ác như địa ngục, ngạ quỷ, và súc sanh, mà thường được sinh vào cõi trời và cõi người, hưởng sự vui thù thắng vi diệu.
Phật Thi Khí là ai?
Phật Thi Khí (Sikhin) là vị Phật thứ hai trong số bảy vị Phật quá khứ và là vị Phật thứ 999 trong kiếp Trang Nghiêm. Ngài xuất hiện vào kiếp thứ 31 trong quá khứ, khi tuổi thọ của con người là 70.000 tuổi.
Xuất Thân và Giác Ngộ
Phật Thi Khí sinh ra trong dòng dõi Sát Đế Lợi (Kshatriya) tại thành Quang Tướng (Aruna). Cha của Ngài là Minh Tướng (Aruna) và mẹ là Quang Diệu (Pathavati). Ngài đạt giác ngộ dưới cội cây Phân Đà Lợi (Pundarika).
Thuyết Pháp và Giáo Lý
Phật Thi Khí thuyết pháp ba hội lớn, độ được hơn 200.000 người. Hội thuyết pháp đầu tiên độ 180.000 Tỷ kheo, hội thứ hai độ 80.000 người, và hội thứ ba độ 70.000 người. Đệ tử thượng thủ của Ngài là A Tì Phù (Abhibhu) và đệ tử thứ hai là Tam Bà Bà (Sambhava). Đệ tử chấp sự của Ngài là Nhẫn Hành (Khemankara).
Giáo lý của Phật Thi Khí bao gồm các nguyên lý cơ bản của Phật giáo như Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Nhân Quả, Vô Thường, và Vô Ngã. Ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu tập và thực hành đạo đức, thiền định, và trí tuệ để đạt được sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Cách Nhận Diện Phật Thi Khí
Phật Thi Khí thường được miêu tả với các đặc điểm sau:
- Tư Thế: Ngài thường được thể hiện trong tư thế ngồi thiền hoặc đứng, với dáng vẻ trang nghiêm và thanh tịnh.
- Trang Phục: Phật Thi Khí mặc y phục của một vị tu sĩ Phật giáo, thường là áo cà sa.
- Biểu Tượng: Ngài có thể được nhận diện qua các biểu tượng như hoa sen, biểu trưng cho sự thanh tịnh và giác ngộ.
- Thần Thái: Khuôn mặt của Ngài thường biểu hiện sự từ bi và trí tuệ, với đôi mắt nhìn xuống hoặc khép hờ, tượng trưng cho sự quán chiếu nội tâm.
Phật Thi Khí, với danh hiệu “Đảnh Kế” hoặc “Trì Kế,” mang ý nghĩa về sự quán tưởng thù thắng và vô số quán tưởng. Nghe đến danh hiệu của Ngài, người ta tin rằng sẽ không bị đọa vào các đường ác như địa ngục, ngạ quỷ, và súc sanh, mà thường được sinh vào cõi trời và cõi người, hưởng sự vui thù thắng vi diệu.
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về bất kỳ khía cạnh nào khác của cuộc đời hoặc giáo lý của Phật Thi Khí, hãy cho tôi biết nhé!
Phật Tỳ Xá Phù là ai?
Phật Tỳ Xá Phù (Visvabhu) là vị Phật thứ ba trong số bảy vị Phật quá khứ và là vị Phật cuối cùng trong 1000 vị Phật thuộc kiếp Trang Nghiêm. Ngài xuất hiện vào kiếp thứ 31 trong quá khứ, khi tuổi thọ của con người là 60.000 tuổi.
Xuất Thân và Giác Ngộ
Phật Tỳ Xá Phù sinh ra trong dòng dõi Sát Đế Lợi (Kshatriya) tại thành Vô Dụ (Anupama). Cha của Ngài là Thiện Đăng (Sujata) và mẹ là Xưng Giới (Yasodhara). Ngài đạt giác ngộ dưới cội cây Bà La (Sal).
Thuyết Pháp và Giáo Lý
Phật Tỳ Xá Phù thuyết pháp trong hai hội lớn, độ được tổng cộng 130.000 người. Hội thuyết pháp đầu tiên độ 70.000 người và hội thứ hai độ 60.000 người. Đệ tử thượng thủ của Ngài là Phù Du (Sujata) và Uất-Đa-Ma (Uttara). Thị giả của Ngài là Tịch Diệt (Sabbamitta).
Giáo lý của Phật Tỳ Xá Phù bao gồm các nguyên lý cơ bản của Phật giáo như Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Nhân Quả, Vô Thường, và Vô Ngã. Ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu tập và thực hành đạo đức, thiền định, và trí tuệ để đạt được sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Cách Nhận Diện Phật Tỳ Xá Phù
Phật Tỳ Xá Phù thường được miêu tả với các đặc điểm sau:
- Tư Thế: Ngài thường được thể hiện trong tư thế ngồi thiền hoặc đứng, với dáng vẻ trang nghiêm và thanh tịnh.
- Trang Phục: Phật Tỳ Xá Phù mặc y phục của một vị tu sĩ Phật giáo, thường là áo cà sa.
- Biểu Tượng: Ngài có thể được nhận diện qua các biểu tượng như hoa sen, biểu trưng cho sự thanh tịnh và giác ngộ.
- Thần Thái: Khuôn mặt của Ngài thường biểu hiện sự từ bi và trí tuệ, với đôi mắt nhìn xuống hoặc khép hờ, tượng trưng cho sự quán chiếu nội tâm.
Phật Tỳ Xá Phù, với danh hiệu “Nhất Thiết Hữu” hoặc “Biến Hiện,” mang ý nghĩa về sự quán tưởng thù thắng và vô số quán tưởng. Nghe đến danh hiệu của Ngài, người ta tin rằng sẽ không bị đọa vào các đường ác như địa ngục, ngạ quỷ, và súc sanh, mà thường được sinh vào cõi trời và cõi người, hưởng sự vui thù thắng vi diệu.
Phật Câu Lưu Tôn là ai?
Phật Câu Lưu Tôn (Kakusandha) là vị Phật thứ 25 trong số 28 vị Phật được miêu tả trong kinh điển Phật giáo, và là vị Phật đầu tiên của Hiền Kiếp (kiếp hiện tại). Ngài cũng là vị Phật thứ tư trong số bảy vị Phật quá khứ.
Xuất Thân và Giác Ngộ
Phật Câu Lưu Tôn sinh ra trong dòng dõi Bà-la-môn, họ Ca Diếp (Kassapa), tại thành Khemavati (hiện nay là Gotihawa, Nepal). Cha của Ngài là Aggidatta (Tự Đắc), một giáo sĩ Bà-la-môn của vua Khemankara (An Hòa), và mẹ là Visakha (Thiện Chi). Ngài có vợ là Virochamana (Rocani) và một con trai tên là Uttara (Thượng Thắng).
Ngài từ bỏ cuộc sống trần tục khi 4.000 tuổi và tu tập khổ hạnh trong 8 tháng. Trước khi đạt giác ngộ, Ngài nhận được cơm nấu bằng nước cốt dừa từ con gái của vị Bà-la-môn Vajirindha và cỏ để làm chỗ ngồi từ yavapalaka Subhadda. Ngài đạt giác ngộ dưới cội cây sirisa (Thi lợi sa, Bồ kết tây hay Lim xanh, Albizia lebbeck).
Thuyết Pháp và Giáo Lý
Phật Câu Lưu Tôn thuyết pháp lần đầu cho một tăng hội gồm 40.000 Tỳ kheo trong một công viên gần Makila. Ngài đã thực hiện một phép màu kép dưới cây sala (Shorea robusta) tại cổng Kannakujja. Trong số những chúng sinh được Ngài giáo hóa có một dạ xoa (yaksha) hung dữ tên là Naradeva.
Ngài duy trì lễ Phát Lồ sám hối (uposatha) mỗi năm. Hai đệ tử hàng đầu của Ngài là Vidhura (Tỳ-lâu) và Sanjiva (Tát-ni), còn trong số các Tỳ kheo ni là Sama và Champa. Vị chấp sự đệ tử (thị giả tỳ kheo) là Buddhija (Thiện Giác). Các nam/nữ thí chủ chính của Ngài là Acchuta và Samana, Nanda và Sunanda.
Cách Nhận Diện Phật Câu Lưu Tôn
Phật Câu Lưu Tôn thường được miêu tả với các đặc điểm sau:
- Tư Thế: Ngài thường được thể hiện trong tư thế ngồi thiền hoặc đứng, với dáng vẻ trang nghiêm và thanh tịnh.
- Trang Phục: Phật Câu Lưu Tôn mặc y phục của một vị tu sĩ Phật giáo, thường là áo cà sa.
- Biểu Tượng: Ngài có thể được nhận diện qua các biểu tượng như hoa sen, biểu trưng cho sự thanh tịnh và giác ngộ.
- Thần Thái: Khuôn mặt của Ngài thường biểu hiện sự từ bi và trí tuệ, với đôi mắt nhìn xuống hoặc khép hờ, tượng trưng cho sự quán chiếu nội tâm.
Phật Câu Lưu Tôn, với danh hiệu “Kakusandha,” mang ý nghĩa về sự quán tưởng thù thắng và vô số quán tưởng. Nghe đến danh hiệu của Ngài, người ta tin rằng sẽ không bị đọa vào các đường ác như địa ngục, ngạ quỷ, và súc sanh, mà thường được sinh vào cõi trời và cõi người, hưởng sự vui thù thắng vi diệu.
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là ai?
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni (Kanakamuni) là vị Phật thứ 26 trong số 28 vị Phật được miêu tả trong kinh điển Phật giáo, và là vị Phật thứ hai trong số năm vị Phật của Hiền Kiếp (kiếp hiện tại). Ngài cũng là vị Phật thứ năm trong số bảy vị Phật quá khứ.
Xuất Thân và Giác Ngộ
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni sinh ra trong dòng dõi Bà-la-môn, họ Kassapa, tại thành Sobhavati (Thanh Tịnh). Cha của Ngài là Yannadatta (Đại Đức) và mẹ là Uttarã (Thiện Thắng). Ngài đạt giác ngộ dưới cội cây ưu đàm (Ficus racemosa, cây sung).
Thuyết Pháp và Giáo Lý
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni thuyết pháp lần đầu cho một tăng hội gồm 30.000 Tỳ kheo. Ngài đã thực hiện nhiều phép màu và giảng dạy các nguyên lý cơ bản của Phật giáo như Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Nhân Quả, Vô Thường, và Vô Ngã. Ngài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu tập và thực hành đạo đức, thiền định, và trí tuệ để đạt được sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Hai đệ tử hàng đầu của Ngài là Bhiyyosa (Thư-bàn-na) và Uttara (Uất-đa-la). Vị chấp sự đệ tử (thị giả Tỳ kheo) của Ngài là Sotthija (An Hòa).
Cách Nhận Diện Phật Câu Na Hàm Mâu Ni
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni thường được miêu tả với các đặc điểm sau:
- Tư Thế: Ngài thường được thể hiện trong tư thế ngồi thiền hoặc đứng, với dáng vẻ trang nghiêm và thanh tịnh.
- Trang Phục: Phật Câu Na Hàm Mâu Ni mặc y phục của một vị tu sĩ Phật giáo, thường là áo cà sa.
- Biểu Tượng: Ngài có thể được nhận diện qua các biểu tượng như hoa sen, biểu trưng cho sự thanh tịnh và giác ngộ.
- Thần Thái: Khuôn mặt của Ngài thường biểu hiện sự từ bi và trí tuệ, với đôi mắt nhìn xuống hoặc khép hờ, tượng trưng cho sự quán chiếu nội tâm.
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni, với danh hiệu “Kanakamuni,” mang ý nghĩa về sự quán tưởng thù thắng và vô số quán tưởng. Nghe đến danh hiệu của Ngài, người ta tin rằng sẽ không bị đọa vào các đường ác như địa ngục, ngạ quỷ, và súc sanh, mà thường được sinh vào cõi trời và cõi người, hưởng sự vui thù thắng vi diệu.